1381. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 2). Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa/ Đặng Thị Ái : biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1382. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 2). Bài 3: Lớn lên bạn làm gì/ Đặng Thị Ái : biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1383. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 2). Bài 2: Lính cứu hỏa/ Đặng Thị Ái : biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1384. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 2). Bài 1: Cậu bé thông minh/ Đặng Thị Ái : biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1385. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 9. Career paths - Period 85. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1386. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1387. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1388. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1389. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1390. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1391. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1392. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1393. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1394. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1395. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1396. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1397. NGÔ TRANG YẾN
Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1398. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. Global Warming - Period 46. Looking back and Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;